Với thực trạng nguồn tài nguyên gỗ tự nhiên đang ngày càng khan hiếm và nhu cầu sử dụng sàn gỗ tăng mạnh. Các nhà máy sản xuất sàn gỗ đã nghiên cứu làm ra sàn gỗ công nghiệp với nhiều ưu điểm tốt nên nhanh chóng được ứng dụng rộng rãi trong việc lát sàn nhà ở, văn phòng, khách sạn, nhà hàng, trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí ...
Cấu tạo của sàn gỗ công nghiệp:
1. Lớp Melamine resins trên cùng để chống xước, chống thấm nước
2. Lớp bề mặt được in vân gỗ màu sắc đa dạng như gỗ tự nhiên
3. Lớp cốt gỗ HDF được làm từ 90% bột gỗ và bột đá ...
4. Lớp đáy nhựa tổng hợp để chống ẩm từ nền nhà
Sàn gỗ công nghiệp có độ dày tiêu chuẩn là: 8mm, 10mm & 12mm (8 ly, 10 ly và 12 ly). Ngoài ra cũng có một số hãng sản xuất sàn gỗ công nghiệp dày 14mm
Tiêu chuẩn chất lượng ký hiệu từ AC2, AC3, AC4, AC5, AC6 (AC càng cao càng tốt)
Ưu nhược điểm của sàn gỗ công nghiệp:
Ưu điểm:
- Sàn gỗ công nghiệp có giá thành rẻ hơn so với các loại sàn gỗ tự nhiên.
- Dễ dàng sửa chữa, thay thế, lắp đặt
- Có thể chống trầy xước, chống cháy tốt ...
- Không bị tác động bởi tia cực tím cũng như ánh sáng mặt trời..
- Chống bám bẩn từ đồ ăn, thức uống, vết chân đi lại hàng ngày
- Sàn gỗ công nghiệp có thể chịu lực tốt và ít độc hại
- Không bị mối mọt, cong vênh, nấm mốc
- Sàn gỗ công nghiệp đa dạng về màu sắc và vân gỗ
Nhược điểm:
- Sàn gỗ công nghiệp không chịu được nước ngập quá thời gian 6 ngày.
- Không trà đi phun sơn lại như mới được nhưng có thể đánh xi chuyên dụng để làm mới lại sàn gỗ.
Sàn gỗ công nghiệp chịu nước tốt nhất hiện nay là sàn gỗ sản xuất tại Malaysia, sau đó là sàn Thái Lan. Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu cao cấp thì màu sắc đẹp cốt gỗ thân thiện môi trường nhưng chịu nước kém hơn. Sàn gỗ Việt Nam chất lượng và giá ở mức trung bình. Vậy sàn gỗ công nghiệp loại nào giá rẻ nhất hiện nay? Giá sàn gỗ loại rẻ nhất là sàn Laminate dày 8mm: 125.000/m2. Sàn gỗ công nghiệp loại nào tốt nhất hiện nay? Mỗi loại sàn gỗ sẽ thích hợp với từng điều kiện khí hậu và vị trí lắp đặt nên khách hàng cần được cán bộ kỹ thuật của các cửa hàng hay công ty sàn gỗ tại địa phương tư vấn kỹ trước khi lắp đặt.
Tại sao nên mua sàn gỗ công nghiệp tại Sàn Gỗ 123:
- Sàn Gỗ 123 là công ty trực tiếp nhập khẩu từ các nhà máy sàn gỗ lớn nhất trên thế giới. Vì thế, khách hàng được mua sàn gỗ công nghiệp với giá rẻ nhất không phải qua bất kỳ trung gian hay đại lý nào. Sàn Gỗ 123 cam kết bán sàn gỗ công nghiệp chính hãng.- Sàn Gỗ 123 giao hàng nhanh, đúng thời gian và miễn phí tại Hà Nội
- Chế độ bảo hành dài hạn nhất trên thị trường từ 15 đến 25 năm và chương trình bảo trì vĩnh viễn.Hãy liên hệ ngay với chúng tôi 0904.64.32.64 - 0961.843.555 để nhận bảng báo giá sàn gỗ và chương trình khuyến mại lớn nhất trong tháng.
SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP
|
KÍCH THƯỚC |
(đ/m²) |
XUẤT XỨ |
1288 * 192 * 7.5 mm |
240.000 |
Sản xuất tại Malaysia |
|
1288 * 192 * 8 mm mã MF |
250.000 |
||
1285 * 188 * 12 mm mã TZ |
355.000 |
||
1285 * 137 * 12 mm mã VG |
400.000 |
||
848 * 107 * 12 mm mã MV |
390.000 |
||
1200 * 137 * 12 mm mã FE |
425.000 |
||
1285 * 137 * 12 mm mã DV |
445.000 |
||
1380 * 193 * 8 mm (bản to) |
345.000 |
Sản xuất tại Thụy Sỹ |
|
1380 * 159 * 8 mm (bản nhỏ) |
395.000 |
||
1380 * 116 * 12 mm (bản nhỏ) |
595.000 |
||
1380 * 193 * 12 mm (bản to) |
595.000 |
||
|
1283 * 193 * 8 mm |
290.000 |
Sản xuất tại Malaysia |
1283 * 193 * 12 mm (bản to) |
380.000 |
||
1283 * 115 * 12 mm (bản nhỏ) |
460.000 |
||
Sàn gỗ NEWSKY |
802 * 123 * 8 mm mã D |
140.000 |
Việt Nam |
810 *112 * 12 mm mã EA |
195.000 |
||
1218 * 144 * 12 mm mã K |
205.000 |
||
803 * 125 * 12 mm mã S |
245.000 |
||
124 * 1208 * 12 mm mã U |
305.000 |
||
|
1283 * 193 * 8 mm AC4 |
290.000 |
Sản xuất tại Malaysia |
1283 * 193 * 12 mm (bản to) |
380.000 |
||
1283 * 115 * 12 mm AC4 (bản nhỏ) |
455.000 |
||
Sàn gỗ LAMINATE |
1215 * 197 * 8 mm (mặt sần) |
120.000 |
CN Thái Lan |
Sàn gỗ Kahn |
808 * 125 * 12mm |
230.000 |
Sản xuất tại Đức |
1210 * 123 * 12mm | 275.000 | ||
1375 * 188 * 12mm | 380.000 | ||
1380 * 130 * 12mm | 415.000 | ||
Sàn Gỗ X- Change |
1215 * 127 * 12AC5 mm (mặt sần) |
385.000 |
CN Malaysia |
Sàn gỗ ROOMS |
1845 * 188 * 12 mm |
520.000 |
Sản xuất tại Đức |
Sàn gỗ KRONOHOME |
808 * 130 * 12 mm (bản nhỡ) 808 * 101 * 12 mm (bản nhỏ) |
225.000 |
CN Malaysia |
Sàn gỗ PAGO
|
803 * 143 * 8 mm (cốt xanh) |
145.000 |
Sản xuất tại Việt Nam |
801 * 125 * 12 mm mã M |
175.000 |
||
812 * 129 * 12 mm mã PG |
195.000 |
||
803 * 101 * 12 mm mã KN (cốt xanh) |
245.000 |
||
Sàn gỗ EUROHOME |
1215 * 197 * 8 mm |
135.000 |
CHINA |
810 * 127 * 12 mm |
185.000 |
||
Sàn gỗ DONGWHA |
1200 * 190 * 8 mm |
245.000 |
KOREA |
1200 * 120 * 12 mm |
405.000 |
||
Sàn gỗ NORDA |
808 * 130 * 12 mm (bản nhỡ) 808 * 102 * 12 mm (bản nhỏ) |
230.000 230.000 |
CN Đức |
Sàn gỗ HANSOL |
808 * 100 * 12 mm |
375.000 |
CN Hàn Quốc |
Sàn gỗ KOSMOS |
810 * 107 * 12 mm (bản nhỏ) |
180.000 |
CHINA |
Sàn gỗ EUROLINE |
808 * 130 * 12 mm (bản nhỡ) |
210.000 |
CHINA |
808 * 104 * 12 mm (bản nhỏ) |
210.000 |
||
Sàn gỗ KRONOMAX |
808 * 130 * 12 mm mã WG |
225.000 |
CN Đức |
808 * 127 * 12 mm mã HG |
235.000 |
||
808 * 125 * 12 mm mã V |
240.000 |
||
Sàn gỗ GLOMAX |
1216 * 122 * 12 mm (bản nhỏ) 1216 * 142 * 12 mm (bản to) |
300.000 290.000 |
CN Đức |
Sàn gỗ VANACHAI |
1205 * 192 * 12 mm (bản to) |
305.000 |
Sản xuất tại Thái Lan |
1205 * 125 * 12 mm (bản nhỏ) |
325.000 |
||
1205 * 192 * 8 mm |
215.000 |
||
Sàn gỗ HAMI |
805 * 123 * 12 mm (bản nhỡ) |
235.000 |
CHINA |
Sàn gỗ MORSER |
808 * 104 * 12 mm (bản nhỏ) |
250.000 |
CN Malaysia |
808 * 130 * 12 mm (bản nhỡ) |
250.000 |
||
1215 * 128 * 12 mm (bản dài) |
250.000 |
||
Sàn gỗ RAHMAN |
1216 * 127 * 12 mm (bản nhỡ) |
235.000 |
Sản xuất tại Đức |
Sàn gỗ GECUS |
808 * 93 * 12 mm |
305.000 |
CN Đức |
808 * 93 * 12 mm |
278.000 |
||
808 * 93 * 12 mm |
268.000 |
||
805 * 125 * 12 mm |
250.000 |
||
Sàn gỗ RUBY |
1210 * 195 * 8 mm 1210 * 140 * 12 mm (bản nhỏ) |
230.000 390.000 |
Malaysia |
Sàn gỗ MAIKA |
1205 * 191 * 8 mm 1205 * 191 * 12 mm 1285 * 137 * 12 mm |
225.000 345.000 385.000 |
Malaysia |
Sàn gỗ FLORTEX |
808 * 102 * 12 mm |
210.000 |
CHINA |
Sàn gỗ VICTORY |
808 * 130 * 12 mm (bản nhỡ) |
200.000 |
CN Đức |
808 * 107 * 12 mm (bản nhỏ) |
200.000 |
||
810 * 102 * 12 mm Star |
295.000 |
||
Sàn gỗ GREEN |
808 * 103 * 12 mm (bản nhỏ) |
210.000 |
CN Đức |
808 * 133 * 12 mm (bản nhỡ) |
190.000 |
||
Sàn gỗ NANOTEX |
808 * 103 * 12 mm |
205.000 |
CN Đức |
Sàn gỗ WORLDFLOOR |
808 * 126 * 12 mm |
180.000 |
CHINA |
Sàn gỗ WINEO
|
1288 * 195 * 8 mm |
610.000 |
Sản xuất tại Đức |
Sàn gỗ DRAGON |
808 * 107 * 12 mm |
180.000 |
CHINA |
Sàn gỗ SUTRA |
1215 * 197 * 8 mm |
130.000 |
CN Đức |
806 * 134 * 12 mm |
175.000 |
||
Sàn gỗ VERTEX |
808 * 104 * 12 mm |
225.000 |
CN Malaysia |
Sàn gỗ ASIAN |
808 * 104 * 12 mm |
230.000 |
CN Malaysia |
Sàn gỗ MASFLOOR |
1210 * 195 * 8 mm |
240.000 |
Sản xuất tại Malaysia |
1210 * 195 * 12 mm (bản nhỡ) |
355.000 |
||
1205 * 161 * 12 mm (bản nhỏ) |
395.000 |
||
Sàn gỗ HAROTEX |
808 * 126 * 12 mm |
205.000 |
CN Đức |
Sàn gỗ THAI GOLD |
1205 * 192 * 8 mm (bản to) 1205 * 192 * 12 mm (bản to) 1205 * 125 * 12 mm (bản nhỏ) |
210.000 290.000 310.000 |
Sản xuất tại Thái Lan |
Sàn gỗ ROYAL |
809 * 132 * 12 mm |
180.000 |
CN Germany |
Sàn gỗ THAILUX |
1205 * 192 * 8 mm 1205 * 193 * 12 mm |
205.000 305.000 |
Thái Lan |
Sàn gỗ THAISTAR |
1205 * 192 * 8 mm (bản to) 1205 * 192 * 12 mm (bản to) 1205 * 125 * 12 mm (bản nhỏ) |
210.000 290.000 310.000 |
Sản xuất tại Thái Lan |
Sàn gỗ THAIVIET |
1205 * 192 * 8 mm (bản to) 1205 * 193 * 12 mm (bản to) |
215.000 290.000 |
Thái Lan |
Sàn gỗ THAIGREEN |
1205 * 192 * 8 mm (bản to) 1205 * 192 * 12 mm (bản to) 1205 * 125 * 12 mm (bản nhỏ) |
210.000 290.000 310.000 |
Sản xuất tại Thái Lan |
Sàn gỗ THAISUN |
1205 * 192 * 8 mm (bản to) 1205 * 192 * 12 mm (bản to) 1205 * 125 * 12mm (bản nhỏ) |
210.000 290.000 310.000 |
Sản xuất tại Thái Lan |
Sàn gỗ SENSA |
1286 * 194 * 12 mm (bản to) |
425.000 |
Sx tại Đức |
1286 * 194 * 8 mm (bản to) |
265.000 |
||
Sàn gỗ SENNORWELL |
1210 * 123 * 12 mm |
350.000 |
CN Đức |
Sàn gỗ QuickStep
|
1380 * 156 * 8 mm (bản nhỏ) 1380 * 190 * 8 mm (bản to) 1380 * 190 * 12 mm |
485.000 545.000 735.000 |
Sản xuất tại BỈ |
Sàn gỗ ALSAFLOOR |
1286 * 210 * 8mm (bản to) 1286 * 210 * 12mm (bản to) 1286 * 118 * 1 mm (bản nhỏ) |
265.000 445.000 455.000 |
Sản xuất tại Pháp |
Sàn gỗ DEMIFLOOR |
808 * 101 * 12 mm |
220.000 |
CN Đức |
Sàn gỗ SCHOOL |
Dày 12 mm |
310.000 |
CN Đức |
1286 * 194 * 8mm (bản to) |
310.000 |
Sản xuất tại Đức |
|
1286 * 194 * 12mm (bản to) |
480.000 |
Sản xuất tại Đức |
|
Sàn gỗ BALTERIO |
134 * 1263 * 12mm |
455.000 |
Sản xuất tại Bỉ |
Sàn gỗ PRINCE |
1205 * 192 * 8mm |
205.000 |
Sản xuất tại Thái Lan |
Sàn gỗ URBANS FLOOR |
1210 * 195 * 8 mm |
230.000 |
Sàn xuất tại Malaysia |
Sàn gỗ THAIXIN
|
1205 * 192 * 8mm |
195.000 |
Sản xuất tại Thái Lan
|
1205 * 192 * 12mm |
265.000 | ||
Sàn gỗ KRONOTEX | 1380 * 193 * 8 mm 1380 * 193 * 9 mm 1380 * 113 * 10 mm 1380 * 188 * 12 mm 1845 * 188 * 12 mm |
245.000 285.000 365.000 395.000 545.000 |
Sản xuất tại Đức |
Sàn gỗ KENDALL |
Dày 12 mm |
195.000 |
CN Malaysia |
Sàn gỗ WILSON |
124 * 1208 * 12 mm |
190.000 |
CN Đức |
Sàn gỗ MAXWOOD |
1215 * 197 * 8 mm |
195.000 |
Sản xuất tại Việt Nam |
Sàn gỗ HORNITEX |
1292 * 136 * 8 mm |
415.000 |
Sản xuất tại Đức |
1292 * 194 * 10 mm | Liên hệ | ||
1292 * 136 * 12 mm | Liên hệ |
Chú ý : Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp trên đây là giá bán vật liệu đã bao gồm tiền vận chuyển trong nội thành Hà Nội với số lượng trên 30m2. Nếu khách hàng thuê chúng tôi lắp đặt hoàn thiện đơn giá + 30.000/m2 .
Sàn Gỗ 123 cam kết bán thi công lắp đặt sàn gỗ công nghiệp giá rẻ nhất tại Hà Nội
SÀN NHỰA
|
KÍCH THƯỚC |
ĐƠN GIÁ / m2 |
XUẤT XỨ |
GALAXY |
914.4 * 152.4 * 3 mm (vân gỗ)
|
230.000 Hoàn thiện |
Công nghệ Hàn Quốc Sx tại Việt Nam |
455 * 455 * 3 mm Vân đá , vân thảm |
220.000 Hoàn thiện |
||
INOVAR |
1219 * 1778 * 3 mm |
370.000 Hoàn thiện |
Sản xuất tại Malaysia |
Dày 5 mm dùng hèm khóa
|
470.000 Hoàn thiện |
||
RAILFLEX |
Dày 3 mm dùng keo
|
235.000 Hoàn thiện |
Công nghệ Hàn Quốc |
Dày 4 mm dùng hèm khóa
|
380.000 Hoàn thiện |
Chú ý: Bảng báo giá sàn nhựa Vinyl 2018 trên đây đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện (Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội: Quận Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ, Cầu Giấy, Long Biên, Hà Đông…)
Sàn Gỗ 123 cam kết bán thi công và lắp đặt sàn nhựa giá rẻ nhất tại Hà Nội
SÀN GỖ TỰ NHIÊN
|
KÍCH THƯỚC |
ĐƠN GIÁ / m2 |
XUẤT XỨ |
Sàn gỗ Giáng Hương
|
15 * 92 * 450 |
1.250.000 |
Lào |
15 * 92 * 600 |
1.500.000 |
||
15 * 92 * 750 |
1.600.000 |
||
15 * 92 * 900 |
1.700.000 |
||
15 * 92 * 1800 ( Ghép thanh FJ ) |
1.250.000 |
||
Sàn gỗ Căm Xe
|
15 * 92 * 450 |
790.000 |
Lào |
15 * 92 * 600 |
850.000 |
||
15 * 92 * 750 |
870.000 |
||
15 * 92 * 900 |
890.000 |
||
15 * 92 * 1800 ( Ghép thanh FJ ) |
750.000 |
||
Sàn gỗ Lim
|
15 * 92 * 450 |
900.000 |
Nam Phi |
15 * 92 * 600 |
1.000.000 |
||
15 * 92 * 750 |
1.050.000 |
||
15 * 92 * 900 |
1.100.000 |
||
Sàn gỗ Pơ Mu
|
15 * 92 * 450 |
800.000 |
Việt Nam |
15 * 92 * 600 |
850.000 |
||
15 * 92 * 750 |
900.000 |
||
15 * 92 * 900 |
1.000.000 |
||
Sàn gỗ Chiu Liu |
15 * 92 * 450 |
800.000 |
Việt Nam |
15 * 92 * 600 |
990.000 |
||
15 * 92 * 750 |
1.020.000 |
||
15 * 92 * 900 |
1.050.000 |
||
Sàn gỗ Sồi Trắng |
15 * 92 * 450 |
800.000 |
Nga |
15 * 92 * 600 |
810.000 |
||
15 * 92 * 750 |
830.000 |
||
15 * 92 * 900 |
790.000 |
||
Sàn gỗ Sồi Đỏ |
15 * 92 * 600 |
1.150.000 |
Mỹ |
15 * 92 * 750 |
1.200.000 |
||
15 *92 * 900 |
1.250.000 |
||
Sàn gỗ Cà Chít |
15 * 92 * 600 |
1.050.000 |
Việt Nam |
15 * 92 * 750 |
1.100.000 |
||
15 * 92 * 900 |
1.150.000 |
||
Sàn gỗ Gõ Đỏ |
15 * 90 * 600 |
1.440.000 |
Lào |
15 * 90 * 750 | 1.540.000 | ||
15 * 90 * 900 | 1.590.000 | ||
18 * 120 * 900 | 1.990.000 | ||
18 * 120 * 1050 | 2.040.000 |
Chú ý: Báo giá sàn gỗ tự nhiên trên đây đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện
Cam kết bán thi công và lắp đặt sàn gỗ tự nhiên giá rẻ nhất tại Hà Nội
Mã SP |
Sản phẩm |
Công dụng |
Giá (VND) |
MS140K25 |
Tấm lát sàn rỗng Hollow Decking board Sanding 140 * 25 * 2200 mm |
Lát sàn Ốp trang trí |
Khuyến mại 15%
|
MS120S19 |
Tấm lát sàn đặc mỏng Solid Decking |
Lát Sàn Ốp trang trí Hàng rào…
|
Khuyến mại 15%
|
MS71S11 |
Tấm ốp lát đặc |
Hàng rào Xương sàn Ốp trang trí Lam chắn nắng Chậu hoa |
Khuyến mại 15% |
MS148Q21 |
Tấm ốp Clading Panel 148 * 21 * 2200 mm |
Ốp trần Ốp tường : - Ngoài trời - Phòng tắm |
Khuyến mại 15%
|
EDT5 |
Vỉ gỗ nhựa Solid Decking Title 300 * 300 mm |
Viên lát sàn Ban công Phòng tắm Sân thượng |
Khuyến mại 15%
|
MS-P3 |
Ke kết nối nhựa Fastener Black color |
Ke lắp sàn
|
Khuyến mại 15% |
MS40K30 |
Thanh đà ( Joist) |
Thanh đà
|
Khuyến mại 15% |
MS60B50 |
Thanh nẹp: 50 x 60 mm |
Nẹp |
Khuyến mại 15% |
Thông tin khác: Tiền công lắp đặt sàn ngoài trời: 80- 140.000/m2 Sản phẩm có 3 màu để khách hàng lựa chọn: Màu cà phê, màu gỗ, màu xám đen. |